--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crag chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đầu rau
:
Earthen tripod (for a cooking pot)
+
sử học
:
history
+
thatching
:
sự lợp rạ, sự lợp tranh, sự lợp lá
+
dinner pail
:
hộp đựng đồ ăn (của công nhân)
+
groundless
:
không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)groundless fear những mối lo sợ không căn cứgroundless rumours những tin đồn đại không căn cứ