--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crooked chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
einstein
:
người có khả năng trí tuệ đặc biệt và độc đáohe's smart but he's no EinsteinAnh ta thông minh nhưng không phải một Einstein
+
antibacterial
:
tiêu diệt vi khuẩn hoặc kìm hãm sự phát triển của vi khuẩn; chống vi khuẩn
+
dơi muỗi
:
Vespertilis
+
bạo gan
:
Audacious
+
giải tỏa
:
to release; to raise the blockade