--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ croup chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ill-mannered
:
thô lỗ, cục cằn; lịch sự
+
clothing store
:
cửa hàng bán quần áo.
+
computer hardware
:
phần cứng máy tính.
+
dung thứ
:
to excuse; to pardon
+
khuây khỏa
:
khuây khỏa cho qua thì giờ to relieve the time