--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crowd chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rập rình
:
Resound low and highRập rình tiếng nhạc nhảyDance music resounded low and high
+
dẽ dàng
:
Courteous, gentleĂn nói dẽ dàngTo speak gently
+
siết
:
to cut off, to slash off to squeeze, to wring, to fasten
+
dipsacus sativus
:
(thực vật học) Cây tục đoạn mọc phổ biến ở Châu Âu, Bắc Phi và tây Á
+
mannish
:
giống đàn ông, như đàn ông (đàn bà)