dị chất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dị chất+ noun
- different nature
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dị chất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dị chất":
dị chất dưa chuột địa chất đỏ chót độc chất đôi chút đối chất - Những từ có chứa "dị chất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 366