--

dai

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dai

+ adj  

  • tough; leathery
    • miếng thịt dai
      a tough bit of meat
  • Persistent; tenacious
    • trận bão dai
      persistent storm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dai"
Lượt xem: 766