--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ deer-hound chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
raving
:
tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...)
+
cho nên
:
Therefore, hence
+
trung thực
:
earnest; faithful
+
bỏ vốn
:
Invest, put money inBỏ vốn kinh doanhTo put one's money in a business
+
hết sạch
:
Clean out ofHết sạch chè rồi, lấy đâu mà phaWe are clean out of tea, where can we find some to draw