--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ deflate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khắc khoải
:
worried; anxious
+
debouch
:
thoát ra chỗ rộng
+
tế thế
:
to help the world
+
vindicability
:
tính chất có thể chứng minh, tính chất bào chữa được
+
pensionable
:
được quyền hưởng lương hưu; có chế độ lương hưu