--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ding-dong chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
verdigris
:
xanh đồng, gỉ đồng
+
rủ rỉ
:
Murmur softly, cooRủ rỉ trò chuyệnTo coo confidences to one another
+
interviewee
:
người được gặp mặt, người được gặp riêng (đến xin việc...)
+
heatedly
:
giận dữ, nóng nảy
+
cystophora cristata
:
Hải cẩu màu xám đen, có kích cỡ trung bình, có túi phồng trên đầu, sống ở bắc cực và phiaas bắc Đại Tây Dương