--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ disguisement chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sparry
:
(khoáng chất) (thuộc) spat; như spat
+
lattice
:
lưới, rèm; hàng rào mắt cáolattice window cửa sổ mắt cáolattice bridge cầu làm bằng những thanh sắt bắt chéo nhau
+
lie-abed
:
người hay nằm ườn (trên giường); người hay dậy trưa
+
khả ố
:
detestable
+
thô sơ
:
sudimentary, primitive