--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ doubletree chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bóng
:
shadow; shade; reflectionchạy theo bóngto run after a shadowdưới bóng câyin the shade of a treethấy bóng mình trong gươngTo see one's reflection in the mirror
+
phân vô cơ
:
(nông nghiệp) Mineral fertilizer, inorganic fertilizier
+
chết giấc
:
To lose consciousness, to fall into a dead faint, to swoonsợ quá chết giấcto fall into a dead faint from frightbị đánh mạnh, ngã lăn ra chết giấcunder the heavy blow, he fell unconscious
+
mutineer
:
người nổi dậy chống đối, người khởi loạn, người làm binh biếnmutineer sailors những thuỷ thủ nổi loạn
+
thanh thản
:
untroubled, relaxed