--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dreamlike chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
căng thẳng
:
Fully stretched, fully strained, tenseđầu óc căng thẳnga tense mind, tense nervesquan hệ căng thẳngtense relations, strained relationslàm việc căng thẳngto be fully stretched, to be under high pressure of work
+
double-natured
:
có hai tính chất khác nhau
+
cystic fibrosis transport regulator
:
gien bị biến đổi trong chứng Xơ nang.
+
tap-dancing
:
điệu nhảy clacket
+
nông tang
:
(cũ) Agriculture and silk-worm breeding