--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ edda chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đến
:
to arrive; to come; to get inthì giờ đã đếnthe time was arrived
+
blue ribbon
:
(hàng hải) giải thưởng tàu (chở khách) đẹp và nhanh nhất
+
fairy lights
:
đèn lồng
+
nhún vai
:
Shrug one's shoulders
+
old moon
:
trăng hạ tuần