--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ emotive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
astylar
:
(xây dựng) thiếu cột
+
cemetery
:
nghĩa trang, nghĩa địa
+
ruột thịt
:
By birth, by the same parentsAnh em ruột thịtBrothers by birth
+
dyer's greenweed
:
(thực vật học) cây kim tước
+
amused
:
vui, thích thú, buồn cười