--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ enchantment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
im lặng
:
tính từ, động từ, danh từ silent, sitence ; to silence
+
bí ẩn
:
Enigmatic, mysteriousnụ cười bí ẩnan enigmatic smilenhững điều bí ẩn của thiên nhiênthe mysterious things of nature, the secrets of nature
+
tại
:
+
doctor of education
:
tiến sĩ ngành giáo dục
+
adenoidal
:
nghe có vẻ như mũi bị bóp chặt, bị tắc