--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ enharmonic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khô cằn
:
Arid, Barren (nói về đất)
+
hoá phân
:
Chemical analysis
+
khớp răng
:
(kỹ thuật) Gear
+
hương trời
:
(văn chương,từ cũ; nghĩa cũ) Beautiful woman; beauty
+
graphic
:
(thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thịgraphic statics tĩnh học đồ thịgraphic algebra đại số đồ thịgraphic solution phép giải đồ thị