--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ enrichment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sưởi nắng
:
to sunbathe, to warm oneself in the sun
+
communications security establishment
:
Cục thông tấn Canada thu thập thông tin truyền thông, trợ giúp thi hành luật và cơ quan an ninh.
+
hộ pháp
:
Names of the two colossal statues guarding the main gate of a pagoda
+
nhà bảo sanh
:
(địa phương) maternity hospital
+
sao cho
: