--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ enshrine chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cyril
:
nhà truyền giáo Hy Lạp, phát minh ra kirin (826-869)
+
công thương
:
Industry and trade
+
vermeil
:
bạc mạ vàng, đồng mạ vàng
+
rộng
:
broad; wide; extensive; amplemắt cô ta mở rộng raHer eyes were wide open
+
đề tài
:
Subject, themeĐề tài của một cuốn tiểu thuyếtThe theme of a novel