--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ explicate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gặm nhấm
:
rodent
+
sốt vó
:
harassed
+
vây cánh
:
side, wing
+
gục
:
to bend downngủ gụcto nod
+
hắn ta
:
that bloke, that fellowHắn ta là người chây lườiThat bloke is very lazy