--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fang-like chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lớp
:
bed; layer; stratum; coatlớp đất trên mặta surface stratum. class; classroomlớp có vúthe class of mamals. actvở kịch có ba lớpa play of three acts
+
cool
:
mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguộiit's getting cool trời trở mátto leave one's soup to get cool để xúp nguội bớt
+
creep feed
:
thức ăn được đưa cho những con thú trưởng thành sống trong hang
+
seaman
:
thuỷ thủ
+
chà là
:
Date, date-palm