--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fossilise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
họp mặt
:
Get togetherHôm nào ta họp mặt các bạn cũ và nhắc lại chuyện hồi còn trẻ điLet's get old friends together and talk about our young daysCuộc họp mặt liên hoanA merry-making get-together
+
cây viết
:
Pen
+
vexatious
:
hay làm bực mình, hay làm phiền phứcvexatious rules and regulations of the colonial and feudal times những luật lệ phiền phức của thời thực dân phong kiến
+
cellulose
:
(hoá học) xenluloza
+
công xưởng
:
Shop; workshop