--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ frenzy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
immix
:
trộn vào, lẫn vào
+
bài ngà
:
Ivory badge (worn by mandarins, indicating their grades)
+
ké
:
to contribute money toward a small share to squeere inđi ké xeto squeere in for a lift
+
unsuccessful
:
không thành công, không thắng lợi, thất bại, hỏng
+
auxinic
:
liên quan tới hoặc chứa chất auxin (chất kích thích thực vật)