--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fugitive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
accountable
:
chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thíchto be accountable to somebody chịu trách nhiệm trước aito be accountable for something chịu trách nhiệm về cái gì
+
để mà
:
In order to, in order that, so that, so as toĂn để mà sốngTo eat in order to go on living, to eat in order to live
+
sword-dance
:
điệu múa kiếm
+
mood
:
(ngôn ngữ học) lối, thứcimperatives mood lối mệnh lệnhsubjunctive mood lối cầu khẩn
+
flamingoes
:
(động vật học) chim hồng hạc