--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ galantine chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quát mắng
:
storm atquát mắng ầm ỉto storm at violently
+
đông đủ
:
In full numbersNgày tết các gia đình hợp mặt đông đủOn Tet, families gather in full numbersLớp đông đủ học sinhThere is full class attendance
+
bợt
:
Frayedchiếc áo cũ bợt đi ở vaithe old jacket frayed on the shoulders
+
acarpous
:
(thực vật học) không sinh quả
+
ổ chuột
:
rat-hole