--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gangling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đặt chuyện
:
Invent (fabricate) a storyĐặt chuyện nói xấuTo fabricate story for smearing purposes
+
nửa tiền
:
Half-priceTrẻ em trả nửa tiềnChildren are [admitted] half-price
+
cách thức
:
Style, mode (nói khái quát)cách thức ăn mặcdressing stylecách thức học tậplearning style
+
giao hẹn
:
Promise conditionally to (do something)Anh ta giao hẹn nếu trời không mưa thì mới đếnHe has promised to come on condition that it would not rain
+
sình
:
danh từ, tính từ mud; marshy, muddy