giới luật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giới luật+
- Buddhist discipline of abstinence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giới luật"
- Những từ có chứa "giới luật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
law dissertation outlawry syllogism jurist thesis discussion theses statutory statutable more...
Lượt xem: 519