gian khổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gian khổ+
- Arduous. hardship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gian khổ"
- Những từ có chứa "gian khổ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
probation intermediary folklore timing duration fraudulence cheat cheating apprenticeship prenticeship more...
Lượt xem: 589