--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ girdle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bas-relief
:
(nghệ thuật) nối thấp (đắp, khắc, chạm)
+
forbade
:
cấm, ngăn cấmsmoking strictly forbidden tuyệt đối cấm hút thuốc láI am forbidden tobacco tôi bị cấm hút thuốc láto forbid someone wine cấm không cho ai uống rượuto the house cấm cửatime forbids thời gian không cho phép
+
hăm hăm hở hở
:
xem hăm hở (láy)
+
gối xếp
:
Folding pillow
+
đông
:
East; orient