--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ glove chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
idolatrizer
:
người thần tượng hoá
+
phó từ
:
adverb
+
xả
:
let out
+
prototypical
:
(thuộc) người đầu tiên; (thuộc) vật đầu tiên; (thuộc) mẫu đầu tiên, (thuộc) nguyên mẫu
+
echium vulgare
:
(thực vật học) Cây kế xanh