--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gownsman chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rampage
:
sự giận dữ; cơn giận điên lên, cơn thịnh nộto be on the rampage nổi xung, giận điên lên
+
lucullan
:
xa hoa, lộng lẫy, thịnh soạn, phung phí
+
kiến trúc
:
Architecturecông trình kiến trúca work architecture, an architectural work
+
slimmish
:
dong dỏng, thon thon, thanh thanh
+
field-battery
:
(quân sự) đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến