--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quán
:
kiosk
+
quạc
:
Argue (speak, cry ...) loud-mouthedlyQuạc mồm ra mà cãiTo talk back loud-mouthedlyquàng quạc (láy, ý tăng)
+
động tâm
:
Have one's heart stirredThấy cảnh tàn phá mà động tâmTo have one's heart stirred by the sight of devastation
+
nón lá
:
Palm-leaf conical hat
+
chè mạn
:
Brown tea