--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ groan chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khít
:
close; tightgiày vừa khíttight shoes next to; close bynhà cô ta ở khít chợHer house is closed to the market
+
nên chi
:
For that reason, therefore, henceChăm học nên thi môn nào điểm cũng caoTo work hard at one's lessons, hence high marks in every subject
+
incalculableness
:
tính không thể đếm được; sự hằng hà sa số, sự vô số
+
gầm gừ
:
Snort (of dogs about to fight).
+
ngư trường
:
fishery, fishing-ground