--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ half-timber chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sêu tết
:
như sêu
+
nghèo nàn
:
destitute. poverty-stricken, miserable
+
finner
:
cá voi lưng xám ((cũng) fin-back whale)
+
division gymnomycota
:
nghành nấm thực bào (nấm nhày)
+
intuition
:
trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác