--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ harsh chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đặc xá
:
Grant (someone) a special reprieve (of a special occasion)Đặc xá một số tội phạm trong dịp Quốc khánhTo grant a number of offenders a special reprieve (amnesty) on the occasion of the National Day
+
cá voi
:
Whale
+
huyết áp kế
:
Sphymomanometer
+
bạn hàng
:
Fellow traderchị em bạn hàng ở chợthe fellow womentraders at the market
+
hằng nga
:
(văn chương) Phoebe, the moon