--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hoax chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghè
:
(từ cũ) Doctor of lettersÔng tú, ông cử, ông nghèA junior bachelor, a bachelor, a doctoe (laureates of various feudal competition-examinations)
+
cliff-brake
:
dương xỉ đá (sống ở miền nhiệt đới ấm áp và ôn hòa)
+
unshown
:
không được cho xem, không được trưng bày
+
sống sót
:
to survive
+
inimitability
:
tính không thể bắt chước được