--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hood chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
stellate
:
hình sao, xoè ra như hình sao
+
cytoskeleton
:
bộ khung tế bào
+
tape-measure
:
thước dây
+
khí hậu
:
Climate
+
khó ngửi
:
(thông tục) Very unseemblyĐiệu bộ trông khó ngửi lắmSuch manners are very unseemly