--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hì

+  

  • Hee-haw
    • Chợt nghe tiếng hì ở đâu
      To suddenly hear a hee-haw from somewhere
    • Hì hì (láy, ý liên tiếp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hì"
Lượt xem: 446