--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hũ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hũ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hũ
+ noun
jar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hũ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hũ"
:
ha
hà
hả
há
hạ
hai
hài
hải
hãi
hái
more...
Những từ có chứa
"hũ"
:
anh hùng chủ nghĩa
ái nhĩ lan
ân nghĩa
ôi khét
ấm chén
ốm nghén
ý nghĩ
ý nghĩa
đa nghĩa
đanh thép
more...
Lượt xem: 241
Từ vừa tra
+
hũ
:
jar
+
rợm
:
Not exposed to the sun, in the shadeRau ở chỗ đất rợm không lớn lên đượcVegetables grown in the shade cannot grow well
+
biểu diển
:
Perform, executeBiểu diển một điệu múaTo perform a danceBiểu diển một bài quyềnTo perform a series of boxing holdsChương trình biểu diển âm nhạcA musical concert progamme
+
rạo
:
Fishing-net stakeCắm rạo giữa sôngTo drive fishing-net stakes into the bed of the river
+
nói dóc
:
Boast, brag