--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ imprison chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mosquito
:
con muỗi
+
governor
:
kẻ thống trịthe governors and the governed kẻ thống trị và những người bị trị
+
khiền
:
(thông tục) Chide, scoldKhiền cho nó một trậnGive him a scolding
+
bơn bớt
:
To cut down a littleăn tiêu cũng nên bơn bớt đispending must be cut down a little
+
nội tiếp
:
(toán học) Inscribed