--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ inhibit chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
foresaw
:
nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước
+
bhang
:
cây gai dầu
+
chè chén
:
To feastchè chén linh đìnhto indulge in the lavish feasting
+
lưới rê
:
(ngư) Drag-net, trawl
+
boundary
:
đường biên giới, ranh giới