--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ inner chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sư
:
uddhist priest, bonze
+
blind drunk
:
rất say, say mềm, say túy lúy
+
incidental
:
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờan incidental encounter một cuộc chạm trán bất ngờ
+
jehovah
:
(kinh thánh) Giê-hô-va
+
mở máy
:
Strat an engineThôi ta mở máy đi điIt's time we strated the engine and set off.