--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ instantaneous chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hàng ngũ
:
line; ranksiết chặt hàng ngũto close the ranks
+
delivery
:
sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàngthe early (first) delivery lần phát thư thứ nhất trong ngàyto pay on delivery tả tiền khi giao hàng
+
bone-shaker
:
(thông tục) xe đạp bánh đặc; xe đạp cà tàng
+
bẵng
:
Not heard from, without newsbẵng tinno newsbẵng đi một dạo không thấy anh tafor a while there has been no sign of him
+
vô lương tâm
:
ruthless, unconscionable