--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ intermediate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
brink
:
bờ miệng (vực)on the brink of war bên cạnh hố chiến tranhon the brink of the grave kề miệng lỗ
+
nam tước
:
Baron
+
già
:
old; aged; senilecô ta có vẻ giàShe is begining to look old
+
nội thành
:
A city's inlying areas, urban areasNội thành Hà NộiHanoi urban areas, Hanoi proper
+
địch họa
:
Enemy-inflictes destruction, enemy-iflited devastationThiên tai địch họaNatural calamities and enemy-inflited destruction