--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ internment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sè sè
:
Nearly level to th ground"Sè sè nắm đất bên đường" (Nguyễn Du)A mound whose top was nearly level to the ground on the roadside
+
gia pháp
:
(từ cũ; nghĩa cũ) family customs and habits
+
vĩ tuyến
:
parallel of latitude
+
nẫu
:
Over[-ripe]Quả na chín nẫuAn over-ripe custard-apple
+
hepatise
:
gan hoá