--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ intimidate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mitt
:
găng tay hở ngón
+
giáo phái
:
religious sect
+
băm vằm
:
To chop uptội đáng băm vằmhe deserves to be chopped up for his offence, he ought to be skinned alive for what he has done
+
brought
:
cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lạibring me a cup of tea đem lại cho tôi một tách tràbring him with you to see me đưa anh ta lại thăm tôi
+
rẹo rọc
:
Toss about in one's bedThằng bé sốt rẹo rọc suốt đêmThe little boy had a fever and tossed about in his bed the whole night