--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ intimidated chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lữ thứ
:
Inn accommodation, hotel accommodatinCảnh lữ thứ tha hươnglife in inns and a strange land
+
ru rú
:
Hang about (at home)Ru rú ở nhà suốt ngàyTo hang about at home the whole day
+
christmas-card
:
thiếp mừng Nô-en
+
sè sè
:
Nearly level to th ground"Sè sè nắm đất bên đường" (Nguyễn Du)A mound whose top was nearly level to the ground on the roadside
+
eruca sativa
:
(thực vật học) Cây cải lông