--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jig chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhấm nhẳng
:
Blow hot and cold, shuffleNên dứt khoát đừng nhấm nhẳngMake up your mind for good and stop shuffling
+
rắn chắc
:
hard and solid, firm
+
làm cái
:
Keep the bank, be the banker (at a gambling table)
+
nhỡ nhàng
:
như lỡ làng
+
cistus
:
họ nham mân khôi (hồng đá)