--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jigger-mast chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhà báo
:
journalist; newsman; newpaperman
+
ngạt mũi
:
StuffyBị cảm nên ngạt mũiTo feel stuffy from a coldChứng ngạt mũiStuffles
+
eudaemonist
:
(triết học) người theo chủ nghĩa hạnh phúc
+
ngang nối
:
(địa phương) như gạch nối
+
sét
:
thunderbolt, bolt agril, clay