--

khai mỏ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai mỏ

+  

  • Mine
    • ở đây người ta bắt đầu khai mỏ sắt
      Here they have begun mining iron
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai mỏ"
Lượt xem: 779