--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ killing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
áo quần
:
Như quần áo
+
nản lòng
:
như nản
+
ềnh
:
to stick out; to swellbụng chửa ềnh raTo have a belly swelling with pregnancy
+
nói mép
:
Be smooth-tongued. Chỉ hay nói mép,chứ không chịu làmTo be smooth-tongued, and a lazy-bones
+
nôm na
:
như nôm nghĩa 2